HUYỆN ĐÔNG SƠN CHUNG TAY CẢI CÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH !
date

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1511.005040.000.00.00.H56Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sungLĩnh vực: Đường thủy nội địa
1522.001211.000.00.00.H56Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nướcLĩnh vực: Đường thủy nội địa
1531.005040.000.00.00.H56Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sungLĩnh vực: Đường thủy nội địa
1542.001215.000.00.00.H56Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầuLĩnh vực: Đường thủy nội địa
1552.001212.000.00.00.H56Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nướcLĩnh vực: Đường thủy nội địa
1562.000528.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Lĩnh vực: Hộ tịch
1572.000806.000.00.00.H56Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1581.001766.000.00.00.H56Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1592.000779.000.00.00.H56Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1601.001695.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1611.001669.000.00.00.H56Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1622.000756.000.00.00.H56Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1632.002189.000.00.00.H56Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1642.000554.000.00.00.H56Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước Lĩnh vực: Hộ tịch
1652.000547.000.00.00.H56Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)Lĩnh vực: Hộ tịch
1662.000522.000.00.00.H56Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1671.000893.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânLĩnh vực: Hộ tịch
1682.000513.000.00.00.H56Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1692.000497.000.00.00.H56Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
1702.000635.000.00.00.H56 Cấp bản sao Trích lục hộ tịchLĩnh vực: Hộ tịch
1712.000748.000.00.00.H56Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộcLĩnh vực: Hộ tịch
1722.000908.000.00.00.H56Cấp bản sao từ sổ gốc Lĩnh vực: Chứng thực
1732.000815.000.00.00.H56Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.Lĩnh vực: Chứng thực
1742.000884.000.00.00.H56Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)Lĩnh vực: Chứng thực
1752.000843.000.00.00.H56Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài, cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhậnLĩnh vực: Chứng thực