STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
151 | 1.005040.000.00.00.H56 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
152 | 2.001211.000.00.00.H56 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
153 | 1.005040.000.00.00.H56 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
154 | 2.001215.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
155 | 2.001212.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
156 | 2.000528.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
157 | 2.000806.000.00.00.H56 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
158 | 1.001766.000.00.00.H56 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
159 | 2.000779.000.00.00.H56 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
160 | 1.001695.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
161 | 1.001669.000.00.00.H56 | Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
162 | 2.000756.000.00.00.H56 | Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
163 | 2.002189.000.00.00.H56 | Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
164 | 2.000554.000.00.00.H56 | Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
165 | 2.000547.000.00.00.H56 | Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
166 | 2.000522.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
167 | 1.000893.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
168 | 2.000513.000.00.00.H56 | Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
169 | 2.000497.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
170 | 2.000635.000.00.00.H56 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
171 | 2.000748.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
172 | 2.000908.000.00.00.H56 | Cấp bản sao từ sổ gốc | Lĩnh vực: Chứng thực | |
173 | 2.000815.000.00.00.H56 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. | Lĩnh vực: Chứng thực | |
174 | 2.000884.000.00.00.H56 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | Lĩnh vực: Chứng thực | |
175 | 2.000843.000.00.00.H56 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài, cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | Lĩnh vực: Chứng thực | |